Vietnamese Meaning of hydraulic press
Máy ép thủy lực
Other Vietnamese words related to Máy ép thủy lực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydraulic press
- hydraulic engineering => Kỹ thuật thủy lực
- hydraulic cement => xi măng thủy lực
- hydraulic brakes => Phanh thủy lực
- hydraulic brake cylinder => xy lanh phanh thủy lực
- hydraulic brake => Phanh thủy lực
- hydraulic => Thủy lực
- hydration => hydrat hóa
- hydrating => giữ ẩm
- hydrated oxide => ôxít ngậm nước
- hydrated lime => Vôi ngậm nước
- hydraulic pump => Bơm thủy lực
- hydraulic ram => Búa thủy lực
- hydraulic system => hệ thống thủy lực
- hydraulic transmission => Truyền động thủy lực
- hydraulic transmission system => hệ thống truyền động thủy lực
- hydraulical => thủy lực
- hydraulically => bằng thủy lực
- hydraulicly => thủy lực
- hydraulicon => thủy lực
- hydraulics => Thủy lực
Definitions and Meaning of hydraulic press in English
hydraulic press (n)
press in which a force applied by a piston to a small area is transmitted through water to another piston having a large area
FAQs About the word hydraulic press
Máy ép thủy lực
press in which a force applied by a piston to a small area is transmitted through water to another piston having a large area
No synonyms found.
No antonyms found.
hydraulic engineering => Kỹ thuật thủy lực, hydraulic cement => xi măng thủy lực, hydraulic brakes => Phanh thủy lực, hydraulic brake cylinder => xy lanh phanh thủy lực, hydraulic brake => Phanh thủy lực,