FAQs About the word hunker down

khom người xuống

sit on one's heels, take shelter, hold stubbornly to a position

cúi người,nhóm,ghế sô pha,cuộn tròn,linh cảm,Ngồi xổm,vò nát,Trompe

No antonyms found.

hunker => khom mình, hunk => đẹp trai, hungry => Đói, hungriness => đói, hungrily => đói bụng,