Vietnamese Meaning of hugger
người ôm
Other Vietnamese words related to người ôm
Nearest Words of hugger
Definitions and Meaning of hugger in English
hugger (n)
a person who hugs
hugger (n.)
One who hugs or embraces.
hugger (v. t. & i.)
To conceal; to lurk ambush.
FAQs About the word hugger
người ôm
a person who hugsOne who hugs or embraces., To conceal; to lurk ambush.
chúc mừng,cổ vũ,lời khen,chào,vỗ tay,khen ngợi,ca ngợi,chúc mừng,Mưa đá,Ca ngợi
coi thường,lên án,khấu hao,giảm,giảm giá,coi thường,giảm thiểu,đặt xuống,xóa nợ,nói xấu
hugged => Ôm, hugely => rất, huge => khổng lồ, hug drug => Thuốc ôm, hug => Ôm,