Vietnamese Meaning of hottentot's bread
Bánh mì người Hottentot
Other Vietnamese words related to Bánh mì người Hottentot
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hottentot's bread
- hottentotism => chủ nghĩa đi rừng theo kiểu người Hottentot
- hottentot fig => Vả Hottentot
- hottentot bread vine => Cây nho bánh mì Hottentot
- hottentot bread => Bánh mì Hottentot
- hottentot => Hottentot
- hot-tempered => nóng nảy
- hotspurred => nóng nảy
- hotspur => Sông Hồng
- hotspot => điểm truy cập
- hot-spirited => nóng tính
- hottentot's bread vine => Bánh mì Hottentot
- hottentot's fig => Quả sung Hottentot
- hottish => nóng
- hottonia => Hottonia
- hottonia inflata => Hottonia inflata
- hottonia palustris => Rong đuôi chồn
- hot-water bag => Túi nước nóng
- hot-water bottle => Chai nước nóng
- hot-water heater => máy nước nóng
- hot-water tank => bình nước nóng
Definitions and Meaning of hottentot's bread in English
hottentot's bread (n)
thick edible rootstock of elephant's-foot
FAQs About the word hottentot's bread
Bánh mì người Hottentot
thick edible rootstock of elephant's-foot
No synonyms found.
No antonyms found.
hottentotism => chủ nghĩa đi rừng theo kiểu người Hottentot, hottentot fig => Vả Hottentot, hottentot bread vine => Cây nho bánh mì Hottentot, hottentot bread => Bánh mì Hottentot, hottentot => Hottentot,