Vietnamese Meaning of hotspurred
nóng nảy
Other Vietnamese words related to nóng nảy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hotspurred
- hot-tempered => nóng nảy
- hottentot => Hottentot
- hottentot bread => Bánh mì Hottentot
- hottentot bread vine => Cây nho bánh mì Hottentot
- hottentot fig => Vả Hottentot
- hottentotism => chủ nghĩa đi rừng theo kiểu người Hottentot
- hottentot's bread => Bánh mì người Hottentot
- hottentot's bread vine => Bánh mì Hottentot
- hottentot's fig => Quả sung Hottentot
- hottish => nóng
Definitions and Meaning of hotspurred in English
hotspurred (a.)
Violent; impetuous; headstrong.
FAQs About the word hotspurred
nóng nảy
Violent; impetuous; headstrong.
No synonyms found.
No antonyms found.
hotspur => Sông Hồng, hotspot => điểm truy cập, hot-spirited => nóng tính, hotshot => chuyên gia bắn súng, hot-short => vỡ khi nóng,