Vietnamese Meaning of historial
lịch sử
Other Vietnamese words related to lịch sử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of historial
- historian => Nhà sử học
- historic => lịch sử
- historic period => thời kỳ lịch sử
- historical => lịch sử
- historical document => Tài liệu lịch sử
- historical linguistics => Ngôn ngữ học lịch sử
- historical paper => giấy biên lai lịch sử
- historical present => Hiện tại lịch sử
- historical record => hồ sơ lịch sử
- historical school => Trường phái lịch sử
Definitions and Meaning of historial in English
historial (a.)
Historical.
FAQs About the word historial
lịch sử
Historical.
No synonyms found.
No antonyms found.
histophyly => Di truyền lịch sử, histonomy => Hist học, histone => Histôn, histolytic => (hủy mô), histolysis => Sự tan rã mô,