Vietnamese Meaning of hisser
rít
Other Vietnamese words related to rít
Nearest Words of hisser
- hissing => tiếng rít
- hissingly => tiếng rít
- hist => im lặng
- histaminase => Histaminase
- histamine => Histamin
- histamine blocker => Thuốc chẹn histamin
- histamine headache => Đau đầu do histamin
- histidine => Histidine
- histiocyte => Tế bào histiocyte
- histiocytic leukaemia => Bạch cầu cấp dòng histiocytes
Definitions and Meaning of hisser in English
hisser (n)
someone who communicates disapproval by hissing
FAQs About the word hisser
rít
someone who communicates disapproval by hissing
còi,vù vù,khóa kéo,sủi tăm,xèo xèo,vù vù,vù vù,thiên tài,vò,Âm rít
vỗ tay,cổ vũ,vỗ tay
hissed => rít lên, hiss => tiếng rít, hispidulous => có lông, hispid pocket mouse => Chuột túi lông dài, hispid => thô,