Vietnamese Meaning of himantopus
Chích chòe đất
Other Vietnamese words related to Chích chòe đất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of himantopus
- himantoglossum hircinum => Lan thằn lằn
- himantoglossum => himantoglossum
- himalayish => Himalaya
- himalayas => Dãy Himalaya
- himalayan rhubarb => Đại hoàng Himalaya
- himalayan lilac => Hoa tử đằng Himalaya
- himalayan cedar => Tuyết tùng Himalaya
- himalayan => Himalaya
- himalaya mountains => Dãy núi Himalaya
- himalaya honeysuckle => Lonicera himalayensis
- himantopus himantopus => Chân dài trắng đen
- himantopus himantopus leucocephalus => Chìa vôi cánh đen
- himantopus mexicanus => Cò ngựa Anh
- himantopus novae-zelandiae => Hạc đen New Zealand
- himantopus stilt => Cò vạc chân dài
- himmler => Himmler
- himpne => himpne
- himself => bản thân mình
- himselve => bản thân mình
- himselven => bản thân mình
Definitions and Meaning of himantopus in English
himantopus (n)
major one of two genera of stilts; similar to avocets but with straight bills
FAQs About the word himantopus
Chích chòe đất
major one of two genera of stilts; similar to avocets but with straight bills
No synonyms found.
No antonyms found.
himantoglossum hircinum => Lan thằn lằn, himantoglossum => himantoglossum, himalayish => Himalaya, himalayas => Dãy Himalaya, himalayan rhubarb => Đại hoàng Himalaya,