Vietnamese Meaning of himantopus himantopus
Chân dài trắng đen
Other Vietnamese words related to Chân dài trắng đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of himantopus himantopus
- himantopus => Chích chòe đất
- himantoglossum hircinum => Lan thằn lằn
- himantoglossum => himantoglossum
- himalayish => Himalaya
- himalayas => Dãy Himalaya
- himalayan rhubarb => Đại hoàng Himalaya
- himalayan lilac => Hoa tử đằng Himalaya
- himalayan cedar => Tuyết tùng Himalaya
- himalayan => Himalaya
- himalaya mountains => Dãy núi Himalaya
- himantopus himantopus leucocephalus => Chìa vôi cánh đen
- himantopus mexicanus => Cò ngựa Anh
- himantopus novae-zelandiae => Hạc đen New Zealand
- himantopus stilt => Cò vạc chân dài
- himmler => Himmler
- himpne => himpne
- himself => bản thân mình
- himselve => bản thân mình
- himselven => bản thân mình
- himyaric => Himyarit
Definitions and Meaning of himantopus himantopus in English
himantopus himantopus (n)
stilt of Europe and Africa and Asia having mostly white plumage but with black wings
FAQs About the word himantopus himantopus
Chân dài trắng đen
stilt of Europe and Africa and Asia having mostly white plumage but with black wings
No synonyms found.
No antonyms found.
himantopus => Chích chòe đất, himantoglossum hircinum => Lan thằn lằn, himantoglossum => himantoglossum, himalayish => Himalaya, himalayas => Dãy Himalaya,