FAQs About the word heritable

di truyền

capable of being inheritedCapable of being inherited or of passing by inheritance; inheritable., Capable of inheriting or receiving by inheritance.

di truyền,di truyền,di truyền,nội tại,Có thể thừa hưởng,thừa kế,bẩm sinh,Bẩm sinh,giao phối cận huyết,bẩm sinh

đạt được,không di truyền

heritability => tính di truyền, herisson => nhím, heriotable => di truyền, heriot => heriot, herie => anh hùng,