Vietnamese Meaning of herborized
thảo dược
Other Vietnamese words related to thảo dược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of herborized
Definitions and Meaning of herborized in English
herborized (imp. & p. p.)
of Herborize
FAQs About the word herborized
thảo dược
of Herborize
No synonyms found.
No antonyms found.
herborize => thuốc lá, herborization => Thảo dược học, herborist => Nhà thảo dược, herblet => cỏ, herbless => không có thảo mộc,