Vietnamese Meaning of hepatomegaly
gan to
Other Vietnamese words related to gan to
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hepatomegaly
- hepatoma => Ung thư biểu mô gan
- hepatology => Bệnh học gan mật
- hepatolenticular degeneration => Thoái hóa gan - thấu kính
- hepatojugular reflux => Phản lưu tĩnh mạch gan-cổ
- hepatogenous => Gan
- hepatogenic => sinh ra từ gan
- hepatogastric => gan-vị
- hepatoflavin => hepatoflavin
- hepatocystic => Gan-túi mật
- hepatocellular carcinoma => Ung thư biểu mô gan
Definitions and Meaning of hepatomegaly in English
hepatomegaly (n)
abnormal enlargement of the liver
FAQs About the word hepatomegaly
gan to
abnormal enlargement of the liver
No synonyms found.
No antonyms found.
hepatoma => Ung thư biểu mô gan, hepatology => Bệnh học gan mật, hepatolenticular degeneration => Thoái hóa gan - thấu kính, hepatojugular reflux => Phản lưu tĩnh mạch gan-cổ, hepatogenous => Gan,