FAQs About the word hepatogastric

gan-vị

See Gastrohepatic.

No synonyms found.

No antonyms found.

hepatoflavin => hepatoflavin, hepatocystic => Gan-túi mật, hepatocellular carcinoma => Ung thư biểu mô gan, hepatocele => u nang gan, hepatocarcinoma => Ung thư biểu mô tế bào gan,