FAQs About the word hearsecloth

Definition not available

A cloth for covering a coffin when on a bier; a pall.

No synonyms found.

No antonyms found.

hearse => xe tang, hearsay rule => Nguyên tắc truyền miệng, hearsay evidence => Bằng chứng tai nghe, hearsay => Tin đồn, hearsal => tập dượt,