FAQs About the word hearing-impaired

khiếm thính

having a hearing loss

No synonyms found.

No antonyms found.

hearing officer => Sĩ quan điều trần, hearing loss => mất thính lực, hearing impairment => khiếm thính, hearing examiner => chuyên gia thính giác, hearing dog => Chó hỗ trợ thính giác,