FAQs About the word hardbacked

Bìa cứng

having a hard back or cover

No synonyms found.

No antonyms found.

hardback => Bìa cứng, hard-and-fast => nghiêm ngặt và nhanh, hard worker => Người chăm chỉ, hard wheat => Lúa mì cứng, hard water => Nước cứng,