FAQs About the word hard-baked

nướng cứng

baked until hard

No synonyms found.

No antonyms found.

hardbake => bánh mì cứng, hardbacked => Bìa cứng, hardback => Bìa cứng, hard-and-fast => nghiêm ngặt và nhanh, hard worker => Người chăm chỉ,