Vietnamese Meaning of habiitancy
sự thích hợp để ở
Other Vietnamese words related to sự thích hợp để ở
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of habiitancy
- habergeon => Áo giáp lưới
- haberdine => havardeen
- haberdashery store => Cửa hàng bán đồ may vá
- haberdashery => tiệm may
- haberdasher => cửa hàng tạp hóa
- haberdash => Tạp hóa
- haber-bosch process => Phép tổng hợp amoniac theo Haber-Bosch
- haber process => Quá trình Haber
- haber => thói quen
- habenaria unalascensis => Habenaria unalascensis
Definitions and Meaning of habiitancy in English
habiitancy (n.)
Same as Inhabitancy.
FAQs About the word habiitancy
sự thích hợp để ở
Same as Inhabitancy.
No synonyms found.
No antonyms found.
habergeon => Áo giáp lưới, haberdine => havardeen, haberdashery store => Cửa hàng bán đồ may vá, haberdashery => tiệm may, haberdasher => cửa hàng tạp hóa,