Vietnamese Meaning of haberdashery store
Cửa hàng bán đồ may vá
Other Vietnamese words related to Cửa hàng bán đồ may vá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haberdashery store
- haberdashery => tiệm may
- haberdasher => cửa hàng tạp hóa
- haberdash => Tạp hóa
- haber-bosch process => Phép tổng hợp amoniac theo Haber-Bosch
- haber process => Quá trình Haber
- haber => thói quen
- habenaria unalascensis => Habenaria unalascensis
- habenaria psycodes => Habenaria psycodes
- habenaria peramoena => habenaria peramoena
- habenaria orbiculata => Habenaria orbiculata
Definitions and Meaning of haberdashery store in English
haberdashery store (n)
a store where men's clothes are sold
FAQs About the word haberdashery store
Cửa hàng bán đồ may vá
a store where men's clothes are sold
No synonyms found.
No antonyms found.
haberdashery => tiệm may, haberdasher => cửa hàng tạp hóa, haberdash => Tạp hóa, haber-bosch process => Phép tổng hợp amoniac theo Haber-Bosch, haber process => Quá trình Haber,