Vietnamese Meaning of greenly
xanh
Other Vietnamese words related to xanh
Nearest Words of greenly
- greenling => Cá xanh
- greenlet => greenlet
- green-leek => Hành tây
- greenlander => Người Greenland
- greenland whale => Cá voi đầu cong Greenland
- greenland spar => Spath Greenland
- greenland sea => Biển Greenland
- greenland caribou => Tuần lộc Greenland
- greenland => Greenland
- greenish-white => Trắng xanh lục
Definitions and Meaning of greenly in English
greenly (r)
with green color
greenly (adv.)
With a green color; newly; freshly, immaturely.
greenly (a.)
Of a green color.
FAQs About the word greenly
xanh
with green colorWith a green color; newly; freshly, immaturely., Of a green color.
đậm đặc,người lớn,lá,tươi tốt,màu mỡ,sung túc,Mọc um tùm,giàu,xanh,mỡ
cằn cỗi,ảm đạm,khô,Rụng lá,nghèo,khô cằn,chết,cạn kiệt,nghèo túng,vô sinh
greenling => Cá xanh, greenlet => greenlet, green-leek => Hành tây, greenlander => Người Greenland, greenland whale => Cá voi đầu cong Greenland,