Vietnamese Meaning of great toe
Ngón chân cái
Other Vietnamese words related to Ngón chân cái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of great toe
- great st john's wort => cây ban Nhật
- great solomon's-seal => Dấu ấn Solomon vĩ đại
- great snipe => Snipe mỏ cong
- great smoky mountains national park => Vườn quốc gia Great Smoky Mountains
- great smoky mountains => Dãy Núi Great Smoky
- great slave lake => Hồ Great Slave
- great skua => Mòng biển lớn
- great seal of the united states => Con dấu lớn của Hoa Kỳ
- great seal => con dấu lớn
- great schism => Đại Ly Giáo
- great victoria desert => Sa mạc Great Victoria
- great wall => Vạn Lý Trường Thành
- great wall of china => Vạn Lý Trường Thành
- great war => Chiến tranh thế giới thứ nhất
- great white heron => Cò trắng lớn
- great white hope => Hy vọng lớn màu trắng
- great white shark => Cá mập trắng lớn
- great white way => Great White Way
- great year => một năm tuyệt vời
- great yellow gentian => Long đởm vàng lớn
Definitions and Meaning of great toe in English
great toe (n)
the first largest innermost toe
FAQs About the word great toe
Ngón chân cái
the first largest innermost toe
No synonyms found.
No antonyms found.
great st john's wort => cây ban Nhật, great solomon's-seal => Dấu ấn Solomon vĩ đại, great snipe => Snipe mỏ cong, great smoky mountains national park => Vườn quốc gia Great Smoky Mountains, great smoky mountains => Dãy Núi Great Smoky,