Vietnamese Meaning of great bellied
Bụng to
Other Vietnamese words related to Bụng to
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of great bellied
- great bear => Chòm sao Đại Hùng
- great barrier reef => Rặng san hô Great Barrier
- great barracuda => cá nhồng vằn
- great australian desert => Sa mạc cát lớn
- great australian bight => Vịnh Lớn Úc
- great auk => Chim cánh cụt lớn
- great attractor => Điểm hấp dẫn lớn
- great arabian desert => Sa mạc Ả Rập rộng lớn
- great ape => Vượn
- great anteater => Kiến ăn kiến lớn
- great black-backed gull => Mòng biển lớn
- great blue heron => Diệc xanh lớn
- great blue shark => Cá mập xanh
- great bowerbird => Chim thiên đường lớn
- great britain => Vương quốc Anh
- great burdock => Cây ngưu bàng
- great bustard => gà tiền lớn
- great care => rất cẩn thận
- great cerebral vein => Tĩnh mạch não lớn
- great circle => đường tròn lớn
Definitions and Meaning of great bellied in English
great bellied (s)
having a prominent belly
great bellied (a.)
Having a great belly; bigbellied; pregnant; teeming.
FAQs About the word great bellied
Bụng to
having a prominent bellyHaving a great belly; bigbellied; pregnant; teeming.
No synonyms found.
No antonyms found.
great bear => Chòm sao Đại Hùng, great barrier reef => Rặng san hô Great Barrier, great barracuda => cá nhồng vằn, great australian desert => Sa mạc cát lớn, great australian bight => Vịnh Lớn Úc,