Vietnamese Meaning of grammatical gender
Giới tính ngữ pháp
Other Vietnamese words related to Giới tính ngữ pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of grammatical gender
- grammatical construction => Cấu trúc ngữ pháp
- grammatical constituent => Thành phần ngữ pháp
- grammatical category => Phạm trù ngữ pháp
- grammatical case => trường hợp ngữ pháp
- grammatical => ngữ pháp
- grammatic => ngữ pháp
- grammates => ngữ pháp
- grammarless => văn phạm
- grammarianism => ngữ pháp luận
- grammarian => Nhà ngữ pháp
- grammatical meaning => Nghĩa ngữ pháp
- grammatical relation => Quan hệ ngữ pháp
- grammatical rule => qui tắc ngữ pháp
- grammatically => ngữ pháp
- grammaticaster => Ngữ pháp gia
- grammatication => ngữ pháp
- grammaticism => ngữ pháp
- grammaticize => ngữ pháp hóa
- grammaticized => ngữ pháp hóa
- grammaticizing => ngữ pháp hóa
Definitions and Meaning of grammatical gender in English
grammatical gender (n)
a grammatical category in inflected languages governing the agreement between nouns and pronouns and adjectives; in some languages it is quite arbitrary but in Indo-European languages it is usually based on sex or animateness
FAQs About the word grammatical gender
Giới tính ngữ pháp
a grammatical category in inflected languages governing the agreement between nouns and pronouns and adjectives; in some languages it is quite arbitrary but in
No synonyms found.
No antonyms found.
grammatical construction => Cấu trúc ngữ pháp, grammatical constituent => Thành phần ngữ pháp, grammatical category => Phạm trù ngữ pháp, grammatical case => trường hợp ngữ pháp, grammatical => ngữ pháp,