Vietnamese Meaning of grammatical case
trường hợp ngữ pháp
Other Vietnamese words related to trường hợp ngữ pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of grammatical case
- grammatical category => Phạm trù ngữ pháp
- grammatical constituent => Thành phần ngữ pháp
- grammatical construction => Cấu trúc ngữ pháp
- grammatical gender => Giới tính ngữ pháp
- grammatical meaning => Nghĩa ngữ pháp
- grammatical relation => Quan hệ ngữ pháp
- grammatical rule => qui tắc ngữ pháp
- grammatically => ngữ pháp
- grammaticaster => Ngữ pháp gia
- grammatication => ngữ pháp
Definitions and Meaning of grammatical case in English
grammatical case (n)
nouns or pronouns or adjectives (often marked by inflection) related in some way to other words in a sentence
FAQs About the word grammatical case
trường hợp ngữ pháp
nouns or pronouns or adjectives (often marked by inflection) related in some way to other words in a sentence
No synonyms found.
No antonyms found.
grammatical => ngữ pháp, grammatic => ngữ pháp, grammates => ngữ pháp, grammarless => văn phạm, grammarianism => ngữ pháp luận,