Vietnamese Meaning of gorilla gorilla gorilla
Khỉ đột khỉ đột khỉ đột
Other Vietnamese words related to Khỉ đột khỉ đột khỉ đột
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gorilla gorilla gorilla
- gorilla gorilla beringei => Khỉ đột đất thấp phía Đông
- gorilla gorilla => Khỉ đột đất thấp phía Tây
- gorilla => Khỉ đột
- gorhen => gorhen
- gorgonzola => Phô mai Gorgonzola
- gorgonocephalus => Gorgonocephalus
- gorgonize => biến thành gorgone
- gorgonian coral => San hô sừng nai
- gorgonian => san hô mềm
- gorgoniacea => San hô sừng
Definitions and Meaning of gorilla gorilla gorilla in English
gorilla gorilla gorilla (n)
a kind of gorilla
FAQs About the word gorilla gorilla gorilla
Khỉ đột khỉ đột khỉ đột
a kind of gorilla
No synonyms found.
No antonyms found.
gorilla gorilla beringei => Khỉ đột đất thấp phía Đông, gorilla gorilla => Khỉ đột đất thấp phía Tây, gorilla => Khỉ đột, gorhen => gorhen, gorgonzola => Phô mai Gorgonzola,