Vietnamese Meaning of gorgonize
biến thành gorgone
Other Vietnamese words related to biến thành gorgone
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gorgonize
- gorgonocephalus => Gorgonocephalus
- gorgonzola => Phô mai Gorgonzola
- gorhen => gorhen
- gorilla => Khỉ đột
- gorilla gorilla => Khỉ đột đất thấp phía Tây
- gorilla gorilla beringei => Khỉ đột đất thấp phía Đông
- gorilla gorilla gorilla => Khỉ đột khỉ đột khỉ đột
- gorilla gorilla grauri => Khỉ đột đất thấp phía tây
- goring => Goring
- goring cloth => Vải goring
Definitions and Meaning of gorgonize in English
gorgonize (v. t.)
To have the effect of a Gorgon upon; to turn into stone; to petrify.
FAQs About the word gorgonize
biến thành gorgone
To have the effect of a Gorgon upon; to turn into stone; to petrify.
No synonyms found.
No antonyms found.
gorgonian coral => San hô sừng nai, gorgonian => san hô mềm, gorgoniacea => San hô sừng, gorgonia => San hô mềm, gorgoneion => Gorgoneion,