Vietnamese Meaning of go-slow
chậm
Other Vietnamese words related to chậm
Nearest Words of go-slow
- gosmore => Gosmore
- gospel => Phúc Âm
- gospel according to john => Phúc âm theo Thánh Gioan
- gospel according to luke => Phúc âm theo thánh Luca
- gospel according to mark => Phúc Âm theo thánh Máccô
- gospel according to matthew => Phúc Âm theo thánh Matthêu
- gospel of luke => Phúc âm Lu-ca
- gospel singing => Nhạc thiêng ca
- gospel truth => chân lý của Chúa
- gospeler => nhà truyền đạo
Definitions and Meaning of go-slow in English
go-slow (n)
a form of protest by workers in which they deliberately slow down in order to cause problem from their employers
FAQs About the word go-slow
chậm
a form of protest by workers in which they deliberately slow down in order to cause problem from their employers
Hành động của công nhân,Nghỉ ốm,Ngồi xuống,sự chậm lại,đình công đóng cửa,ngồi,Cuộc đình công đồng cảm,đình công vì cảm thông,Cuộc đình công,đình công
No antonyms found.
gosling => Con ngỗng non, goslet => Vịt con, gosherd => người chăn cừu, goshawk => Diều hâu, gosan-chiku => gōsan-chiku,