FAQs About the word glamour-puss

Mèo quyến rũ

a glamorously attractive person

em yêu,vẻ đẹp,búp bê,Bắt mắt,cáo,đẹp trai,tốt đẹp,dễ thương,dễ thương,món ăn

chó

glamourizing => quyến rũ, glamourized => lộng lẫy, glamoured (up) => quyến rũ (ăn mặc), glamour (up) => lộng lẫy (lên), glamors => quyến rũ,