Vietnamese Meaning of german nazi
Đức Quốc xã
Other Vietnamese words related to Đức Quốc xã
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of german nazi
- german monetary unit => Đơn vị tiền tệ Đức
- german millet => Kê Đức
- german measles => Rubella
- german mark => mác Đức
- german luftwaffe => Không quân Đức
- german lesson => Lớp học tiếng Đức
- german language => tiếng Đức
- german ivy => Dây thường xuân
- german iris => Diên vĩ Đức
- german democratic republic => Cộng hoà Dân chủ Đức
- german pancake => bánh kếp Đức
- german police dog => Chó chăn cừu Đức
- german rampion => Cải cúc Đức
- german shepherd => Chó chăn cừu Đức
- german shepherd dog => Chó chăn cừu Đức
- german short-haired pointer => Chó săn lông ngắn Đức
- german silver => Bạc Đức
- german tamarisk => German tamarisk
- german-american => Đức-Mỹ
- germander => hoa xác xơ
Definitions and Meaning of german nazi in English
german nazi (n)
a German member of Adolf Hitler's political party
FAQs About the word german nazi
Đức Quốc xã
a German member of Adolf Hitler's political party
No synonyms found.
No antonyms found.
german monetary unit => Đơn vị tiền tệ Đức, german millet => Kê Đức, german measles => Rubella, german mark => mác Đức, german luftwaffe => Không quân Đức,