Vietnamese Meaning of german millet
Kê Đức
Other Vietnamese words related to Kê Đức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of german millet
- german measles => Rubella
- german mark => mác Đức
- german luftwaffe => Không quân Đức
- german lesson => Lớp học tiếng Đức
- german language => tiếng Đức
- german ivy => Dây thường xuân
- german iris => Diên vĩ Đức
- german democratic republic => Cộng hoà Dân chủ Đức
- german cockroach => Gián Đức
- german chamomile => hoa cúc La Mã
- german monetary unit => Đơn vị tiền tệ Đức
- german nazi => Đức Quốc xã
- german pancake => bánh kếp Đức
- german police dog => Chó chăn cừu Đức
- german rampion => Cải cúc Đức
- german shepherd => Chó chăn cừu Đức
- german shepherd dog => Chó chăn cừu Đức
- german short-haired pointer => Chó săn lông ngắn Đức
- german silver => Bạc Đức
- german tamarisk => German tamarisk
Definitions and Meaning of german millet in English
german millet (n)
millet having yellow grains in large drooping spikes
FAQs About the word german millet
Kê Đức
millet having yellow grains in large drooping spikes
No synonyms found.
No antonyms found.
german measles => Rubella, german mark => mác Đức, german luftwaffe => Không quân Đức, german lesson => Lớp học tiếng Đức, german language => tiếng Đức,