Vietnamese Meaning of genus madoqua
Chi Linh dương chạy thẳng
Other Vietnamese words related to Chi Linh dương chạy thẳng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus madoqua
- genus madia => Chi Đay thảo
- genus macrozoarces => Chi cá chình
- genus macrozamia => Chi Măng cụt
- genus macrotyloma => Chi Macrotyloma
- genus macrotus => Chi Macrotus
- genus macrotis => Chi Thỏ túi tai lớn
- genus macrothelypteris => Chi Cây nống bụng
- genus macropus => Chi Túi
- genus macronectes => Chi Macronectes
- genus macrodactylus => Chi Macrodactylus
- genus maeandra => Chi Maeandra
- genus magicicada => Chi Ve sầu ma thuật
- genus magnolia => Mộc lan
- genus mahonia => chi Mộc lan Nhật
- genus maia => Chi Maia
- genus maianthemum => chi Lan chuông
- genus maja => Chi Maja
- genus majorana => Chi kinh giới
- genus makaira => Chi cá cờ
- genus malaclemys => Chi Malaclemys
Definitions and Meaning of genus madoqua in English
genus madoqua (n)
genus comprising some small antelopes of eastern and northeastern Africa
FAQs About the word genus madoqua
Chi Linh dương chạy thẳng
genus comprising some small antelopes of eastern and northeastern Africa
No synonyms found.
No antonyms found.
genus madia => Chi Đay thảo, genus macrozoarces => Chi cá chình, genus macrozamia => Chi Măng cụt, genus macrotyloma => Chi Macrotyloma, genus macrotus => Chi Macrotus,