Vietnamese Meaning of genus macronectes
Chi Macronectes
Other Vietnamese words related to Chi Macronectes
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus macronectes
- genus macrodactylus => Chi Macrodactylus
- genus macroclemys => loài Macroclemys
- genus macrocheira => Chi Macrocheira
- genus macrocephalon => Chi Đại đầu
- genus macowanites => Chi Macowanites
- genus maclura => Chi Maclura
- genus macleaya => Chi Mạch lê
- genus machaeranthera => Chi machaeranthera
- genus macadamia => Mắc ca
- genus macaca => Chi khỉ
- genus macropus => Chi Túi
- genus macrothelypteris => Chi Cây nống bụng
- genus macrotis => Chi Thỏ túi tai lớn
- genus macrotus => Chi Macrotus
- genus macrotyloma => Chi Macrotyloma
- genus macrozamia => Chi Măng cụt
- genus macrozoarces => Chi cá chình
- genus madia => Chi Đay thảo
- genus madoqua => Chi Linh dương chạy thẳng
- genus maeandra => Chi Maeandra
Definitions and Meaning of genus macronectes in English
genus macronectes (n)
giant petrels
FAQs About the word genus macronectes
Chi Macronectes
giant petrels
No synonyms found.
No antonyms found.
genus macrodactylus => Chi Macrodactylus, genus macroclemys => loài Macroclemys, genus macrocheira => Chi Macrocheira, genus macrocephalon => Chi Đại đầu, genus macowanites => Chi Macowanites,