Vietnamese Meaning of genus griselinia
Đầm hương
Other Vietnamese words related to Đầm hương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus griselinia
- genus grindelia => chi Grindelia
- genus grias => Chi Grias
- genus grewia => Chi Grewia
- genus grevillea => Chi Thất lý hương
- genus graptophyllum => Giống graptophyllum
- genus grampus => Chi cá kình đầu tròn
- genus grammatophyllum => chi Thạch hộc
- genus gracula => Chi Sáo đen
- genus gossypium => Chi Bông vải
- genus gorilla => Chi khỉ đột
- genus grison => Chi Grison
- genus groenlandia => Chi Groenlandia
- genus grus => Chi sếu
- genus guaiacum => Gỗ gụ hương
- genus guevina => Giới guevina
- genus gulo => Chi Chồn sói
- genus gutierrezia => Chi Gutierrezia
- genus gymnadenia => Chi Con nhện
- genus gymnadeniopsis => Chi Địa đinh cứng
- genus gymnelis => chi Gymnelis
Definitions and Meaning of genus griselinia in English
genus griselinia (n)
evergreen shrubs of New Zealand and South America
FAQs About the word genus griselinia
Đầm hương
evergreen shrubs of New Zealand and South America
No synonyms found.
No antonyms found.
genus grindelia => chi Grindelia, genus grias => Chi Grias, genus grewia => Chi Grewia, genus grevillea => Chi Thất lý hương, genus graptophyllum => Giống graptophyllum,