Vietnamese Meaning of genus gorilla
Chi khỉ đột
Other Vietnamese words related to Chi khỉ đột
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus gorilla
- genus gorgonocephalus => Chi sao biển Gorgonocephalus
- genus gopherus => Chi rùa sa mạc
- genus goodyera => Chi Đất bình
- genus gonorhynchus => Chi Gonorhynchus
- genus goniopteris => Chi Goniopteris
- genus gomphrena => Chi Cúc cánh chuồn
- genus gomphotherium => Chi Gomphotherium
- genus gobio => Chi Cá bống
- genus gobiesox => Cá bám đá
- genus gnetum => Chi Gnetum
- genus gossypium => Chi Bông vải
- genus gracula => Chi Sáo đen
- genus grammatophyllum => chi Thạch hộc
- genus grampus => Chi cá kình đầu tròn
- genus graptophyllum => Giống graptophyllum
- genus grevillea => Chi Thất lý hương
- genus grewia => Chi Grewia
- genus grias => Chi Grias
- genus grindelia => chi Grindelia
- genus griselinia => Đầm hương
Definitions and Meaning of genus gorilla in English
genus gorilla (n)
gorillas
FAQs About the word genus gorilla
Chi khỉ đột
gorillas
No synonyms found.
No antonyms found.
genus gorgonocephalus => Chi sao biển Gorgonocephalus, genus gopherus => Chi rùa sa mạc, genus goodyera => Chi Đất bình, genus gonorhynchus => Chi Gonorhynchus, genus goniopteris => Chi Goniopteris,