Vietnamese Meaning of genus cercis
Chi Trắc bá
Other Vietnamese words related to Chi Trắc bá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus cercis
- genus cercidium => Chi Muồng
- genus cercidiphyllum => Chi Bách giải
- genus ceratozamia => Chi Cây cọ xẻ
- genus ceratotherium => Chi Tê giác trắng
- genus ceratosaurus => Chi Ceratosaurus
- genus ceratopteris => Chi Cây cẫn ở
- genus ceratopogon => Chi Ceratopogon
- genus ceratophyllum => Họ Sừng dê
- genus ceratopetalum => Chi Ceratopetalum
- genus ceratonia => Chi Gạo giun
- genus cercocebus => Chi Khỉ guốc
- genus cercopithecus => Chi khỉ đầu chó
- genus cercospora => Giống nấm Cercospora
- genus cercosporella => Chi Cercosporella
- genus cereus => Chi đại đằng
- genus ceroxylon => Chi Sáp ong lá
- genus certhia => Chi Cây lau nhà
- genus cervus => Chi Cervus
- genus ceryle => Chi Ceryle
- genus cestrum => Chi: Cestrum
Definitions and Meaning of genus cercis in English
genus cercis (n)
deciduous shrubs and trees of eastern Asia, southern Europe and the United States
FAQs About the word genus cercis
Chi Trắc bá
deciduous shrubs and trees of eastern Asia, southern Europe and the United States
No synonyms found.
No antonyms found.
genus cercidium => Chi Muồng, genus cercidiphyllum => Chi Bách giải, genus ceratozamia => Chi Cây cọ xẻ, genus ceratotherium => Chi Tê giác trắng, genus ceratosaurus => Chi Ceratosaurus,