Vietnamese Meaning of genus ceratosaurus
Chi Ceratosaurus
Other Vietnamese words related to Chi Ceratosaurus
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus ceratosaurus
- genus ceratopteris => Chi Cây cẫn ở
- genus ceratopogon => Chi Ceratopogon
- genus ceratophyllum => Họ Sừng dê
- genus ceratopetalum => Chi Ceratopetalum
- genus ceratonia => Chi Gạo giun
- genus ceratodus => Chi Ceratodus
- genus ceratitis => Giống Ceratitis
- genus cerastium => Cerastium
- genus cerastes => Chi Rắn sừng
- genus cerapteryx => Chi Cerapteryx
- genus ceratotherium => Chi Tê giác trắng
- genus ceratozamia => Chi Cây cọ xẻ
- genus cercidiphyllum => Chi Bách giải
- genus cercidium => Chi Muồng
- genus cercis => Chi Trắc bá
- genus cercocebus => Chi Khỉ guốc
- genus cercopithecus => Chi khỉ đầu chó
- genus cercospora => Giống nấm Cercospora
- genus cercosporella => Chi Cercosporella
- genus cereus => Chi đại đằng
Definitions and Meaning of genus ceratosaurus in English
genus ceratosaurus (n)
primitive saurischian carnivorous dinosaurs
FAQs About the word genus ceratosaurus
Chi Ceratosaurus
primitive saurischian carnivorous dinosaurs
No synonyms found.
No antonyms found.
genus ceratopteris => Chi Cây cẫn ở, genus ceratopogon => Chi Ceratopogon, genus ceratophyllum => Họ Sừng dê, genus ceratopetalum => Chi Ceratopetalum, genus ceratonia => Chi Gạo giun,