Vietnamese Meaning of genus calophyllum
Chi các loại dầu camphor
Other Vietnamese words related to Chi các loại dầu camphor
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus calophyllum
- genus calochortus => Chi Calochortus
- genus calocedrus => Chi Thơm tuyết tùng
- genus calocarpum => Chi Măng cụt
- genus calluna => Thạch nam
- genus callorhinus => Chi hải cẩu Callorhinus
- genus callophis => Chi Rắn lục
- genus callitris => Chi Callitris
- genus callitriche => Trân châu
- genus callithrix => chi Callithrix
- genus callistephus => Chi cúc calistephus
- genus calopogon => Chi Calopogon
- genus calosoma => Chi Bọ cánh cứng đất
- genus caltha => Chi Tử chi
- genus calvatia => Chi Calvatia
- genus calycanthus => Chi Bình phương
- genus calycophyllum => Giống Calycophyllum
- genus calymmatobacterium => Chi Calymmatobacterium
- genus calypso => Chi Calypso
- genus calystegia => Chi Củ nâu
- genus camassia => Chi Cỏ tỏi
Definitions and Meaning of genus calophyllum in English
genus calophyllum (n)
genus of tropical evergreen trees
FAQs About the word genus calophyllum
Chi các loại dầu camphor
genus of tropical evergreen trees
No synonyms found.
No antonyms found.
genus calochortus => Chi Calochortus, genus calocedrus => Chi Thơm tuyết tùng, genus calocarpum => Chi Măng cụt, genus calluna => Thạch nam, genus callorhinus => Chi hải cẩu Callorhinus,