Vietnamese Meaning of genus callitriche
Trân châu
Other Vietnamese words related to Trân châu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus callitriche
- genus callithrix => chi Callithrix
- genus callistephus => Chi cúc calistephus
- genus callisaurus => Họ Thằn lằn Callisaurus
- genus callirhoe => Chi Hoa bụp
- genus calliphora => Chi Ruồi xanh Calliphora
- genus calliophis => Chi Calliophis
- genus callinectes => Chi Cua bơi lội
- genus callimorpha => Chi Callimorpha
- genus callicebus => Chi khỉ đầu bông len
- genus calliandra => Chi Bạch lạc
- genus callitris => Chi Callitris
- genus callophis => Chi Rắn lục
- genus callorhinus => Chi hải cẩu Callorhinus
- genus calluna => Thạch nam
- genus calocarpum => Chi Măng cụt
- genus calocedrus => Chi Thơm tuyết tùng
- genus calochortus => Chi Calochortus
- genus calophyllum => Chi các loại dầu camphor
- genus calopogon => Chi Calopogon
- genus calosoma => Chi Bọ cánh cứng đất
Definitions and Meaning of genus callitriche in English
genus callitriche (n)
water starworts
FAQs About the word genus callitriche
Trân châu
water starworts
No synonyms found.
No antonyms found.
genus callithrix => chi Callithrix, genus callistephus => Chi cúc calistephus, genus callisaurus => Họ Thằn lằn Callisaurus, genus callirhoe => Chi Hoa bụp, genus calliphora => Chi Ruồi xanh Calliphora,