Vietnamese Meaning of genus aframomum
Chi nhục đậu khấu đen
Other Vietnamese words related to Chi nhục đậu khấu đen
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus aframomum
- genus aetobatus => Chi đuối dơi
- genus aethusa => Cần độc (Can doc)
- genus aesculus => Chi Dẻ ngựa
- genus aeschynanthus => Aeschynanthus
- genus aerobacter => Chi Aerobacter
- genus aerides => Chi Giáng hương
- genus aepyornis => Chi Aepyornis
- genus aepyceros => Chi Aepyceros
- genus aeonium => Chi Aeonium
- genus aegyptopithecus => Chi Ai Cập
- genus afrocarpus => Chi Afrocarpus
- genus afropavo => Chi Afropavo
- genus agalinis => Chi agalinis
- genus agama => Chi Kỳ nhông
- genus agapanthus => Hoa chuông tình yêu
- genus agapornis => Chi Yến phụng
- genus agaricus => Chi nấm mỡ
- genus agastache => Chi Bạc hà
- genus agathis => Chi Agathis
- genus agave => Chi Thùa
Definitions and Meaning of genus aframomum in English
genus aframomum (n)
an African genus of plants of the family Zingiberaceae
FAQs About the word genus aframomum
Chi nhục đậu khấu đen
an African genus of plants of the family Zingiberaceae
No synonyms found.
No antonyms found.
genus aetobatus => Chi đuối dơi, genus aethusa => Cần độc (Can doc), genus aesculus => Chi Dẻ ngựa, genus aeschynanthus => Aeschynanthus, genus aerobacter => Chi Aerobacter,