Vietnamese Meaning of genus aetobatus
Chi đuối dơi
Other Vietnamese words related to Chi đuối dơi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genus aetobatus
- genus aethusa => Cần độc (Can doc)
- genus aesculus => Chi Dẻ ngựa
- genus aeschynanthus => Aeschynanthus
- genus aerobacter => Chi Aerobacter
- genus aerides => Chi Giáng hương
- genus aepyornis => Chi Aepyornis
- genus aepyceros => Chi Aepyceros
- genus aeonium => Chi Aeonium
- genus aegyptopithecus => Chi Ai Cập
- genus aegypius => Chi Cắt lội
- genus aframomum => Chi nhục đậu khấu đen
- genus afrocarpus => Chi Afrocarpus
- genus afropavo => Chi Afropavo
- genus agalinis => Chi agalinis
- genus agama => Chi Kỳ nhông
- genus agapanthus => Hoa chuông tình yêu
- genus agapornis => Chi Yến phụng
- genus agaricus => Chi nấm mỡ
- genus agastache => Chi Bạc hà
- genus agathis => Chi Agathis
Definitions and Meaning of genus aetobatus in English
genus aetobatus (n)
a genus of Myliobatidae
FAQs About the word genus aetobatus
Chi đuối dơi
a genus of Myliobatidae
No synonyms found.
No antonyms found.
genus aethusa => Cần độc (Can doc), genus aesculus => Chi Dẻ ngựa, genus aeschynanthus => Aeschynanthus, genus aerobacter => Chi Aerobacter, genus aerides => Chi Giáng hương,