FAQs About the word genetta genetta

Linh miêu đốm châu Phi

agile Old World viverrine having a spotted coat and long ringed tail

No synonyms found.

No antonyms found.

genetta => Cầy hương, genetics => Di truyền học, geneticist => Nhà di truyền học, geneticism => Di truyền học, genetically => về mặt di truyền,