Vietnamese Meaning of geneticism
Di truyền học
Other Vietnamese words related to Di truyền học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of geneticism
- genetically => về mặt di truyền
- genetical => di truyền
- genetic screening => Sàng lọc di truyền
- genetic science => Khoa học di truyền
- genetic psychology => Tâm lý học di truyền
- genetic profiling => định hình gen
- genetic mutation => đột biến gen
- genetic marker => Nhãn hiệu di truyền
- genetic map => Bản đồ di truyền
- genetic fingerprinting => Dấu vân tay di truyền
Definitions and Meaning of geneticism in English
geneticism (n)
the belief that all human characteristics are determined genetically
FAQs About the word geneticism
Di truyền học
the belief that all human characteristics are determined genetically
No synonyms found.
No antonyms found.
genetically => về mặt di truyền, genetical => di truyền, genetic screening => Sàng lọc di truyền, genetic science => Khoa học di truyền, genetic psychology => Tâm lý học di truyền,