Vietnamese Meaning of genetic disorder
rối loạn di truyền
Other Vietnamese words related to rối loạn di truyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genetic disorder
- genetic disease => Bệnh di truyền
- genetic defect => Khiếm khuyết di truyền
- genetic counseling => Tư vấn di truyền
- genetic constitution => Cấu trúc di truyền
- genetic code => Mã di truyền
- genetic abnormality => bất thường di truyền
- genetic => di truyền
- genethliatic => tử vi
- genethlialogy => chiêm tinh học
- genethliacs => sinh nhật
- genetic endowment => đặc điểm di truyền
- genetic engineering => kỹ thuật di truyền
- genetic fingerprint => Vân tay gien
- genetic fingerprinting => Dấu vân tay di truyền
- genetic map => Bản đồ di truyền
- genetic marker => Nhãn hiệu di truyền
- genetic mutation => đột biến gen
- genetic profiling => định hình gen
- genetic psychology => Tâm lý học di truyền
- genetic science => Khoa học di truyền
Definitions and Meaning of genetic disorder in English
genetic disorder (n)
a disease or disorder that is inherited genetically
FAQs About the word genetic disorder
rối loạn di truyền
a disease or disorder that is inherited genetically
No synonyms found.
No antonyms found.
genetic disease => Bệnh di truyền, genetic defect => Khiếm khuyết di truyền, genetic counseling => Tư vấn di truyền, genetic constitution => Cấu trúc di truyền, genetic code => Mã di truyền,