Vietnamese Meaning of genethliatic
tử vi
Other Vietnamese words related to tử vi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of genethliatic
- genetic => di truyền
- genetic abnormality => bất thường di truyền
- genetic code => Mã di truyền
- genetic constitution => Cấu trúc di truyền
- genetic counseling => Tư vấn di truyền
- genetic defect => Khiếm khuyết di truyền
- genetic disease => Bệnh di truyền
- genetic disorder => rối loạn di truyền
- genetic endowment => đặc điểm di truyền
- genetic engineering => kỹ thuật di truyền
Definitions and Meaning of genethliatic in English
genethliatic (n.)
One who calculates nativities.
FAQs About the word genethliatic
tử vi
One who calculates nativities.
No synonyms found.
No antonyms found.
genethlialogy => chiêm tinh học, genethliacs => sinh nhật, genethliacal => di truyền, genethliac => di truyền, genet => Cầy genet,