Vietnamese Meaning of gemmulation
Sự hình thành đá quý
Other Vietnamese words related to Sự hình thành đá quý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gemmulation
Definitions and Meaning of gemmulation in English
gemmulation (n.)
See Gemmation.
FAQs About the word gemmulation
Sự hình thành đá quý
See Gemmation.
No synonyms found.
No antonyms found.
gemmosity => Đá quý học, gemmiparous => gemmiparous, gemmiparity => thai đa đôi, gemmipares => sinh mọc chồi, gemmipara => sản phụ,