FAQs About the word gemmulation

Sự hình thành đá quý

See Gemmation.

No synonyms found.

No antonyms found.

gemmosity => Đá quý học, gemmiparous => gemmiparous, gemmiparity => thai đa đôi, gemmipares => sinh mọc chồi, gemmipara => sản phụ,