Vietnamese Meaning of gemmipara
sản phụ
Other Vietnamese words related to sản phụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gemmipara
Definitions and Meaning of gemmipara in English
gemmipara (n. pl.)
Alt. of Gemmipares
FAQs About the word gemmipara
sản phụ
Alt. of Gemmipares
No synonyms found.
No antonyms found.
gemming => gemming, gemmiflorate => gemmiflorate, gemmification => Trò chơi hóa, gemmiferous => đá quý, gemmeous => có nhiều đá quý,