Vietnamese Meaning of gauging rod
Que đo
Other Vietnamese words related to Que đo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gauging rod
Definitions and Meaning of gauging rod in English
gauging rod ()
See Gauge rod, under Gauge, n.
FAQs About the word gauging rod
Que đo
See Gauge rod, under Gauge, n.
No synonyms found.
No antonyms found.
gauging => đo lường, gauger-ship => Tàu đo đạc, gauger => người đo, gauged => đã đo, gaugeable => có thể đo đạc được,