Vietnamese Meaning of gauger-ship
Tàu đo đạc
Other Vietnamese words related to Tàu đo đạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gauger-ship
Definitions and Meaning of gauger-ship in English
gauger-ship (n.)
The office of a gauger.
FAQs About the word gauger-ship
Tàu đo đạc
The office of a gauger.
No synonyms found.
No antonyms found.
gauger => người đo, gauged => đã đo, gaugeable => có thể đo đạc được, gauge boson => Boson chuẩn, gauge => cái đo,