Vietnamese Meaning of galvanometer
máy điện kế
Other Vietnamese words related to máy điện kế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of galvanometer
- galvanometric => Dụng cụ đo dòng điện
- galvanometry => Đo dòng điện
- galvanoplastic => Mạ điện
- galvanoplasty => Mạ điện
- galvanopuncture => Điện châm
- galvanoscope => dụng cụ đo cường độ dòng điện
- galvanoscopic => máy điện kế
- galvanoscopy => Galvanoscopy
- galvanotonus => Galvanotonus
- galvanotropism => cảm ứng điện
Definitions and Meaning of galvanometer in English
galvanometer (n)
meter for detecting or comparing or measuring small electric currents
galvanometer (n.)
An instrument or apparatus for measuring the intensity of an electric current, usually by the deflection of a magnetic needle.
FAQs About the word galvanometer
máy điện kế
meter for detecting or comparing or measuring small electric currentsAn instrument or apparatus for measuring the intensity of an electric current, usually by t
No synonyms found.
No antonyms found.
galvanology => mạ điện, galvanologist => Chuyên gia điện hóa, galvanography => Phép khắc mạ điện, galvanographic => Galvanography, galvanograph => Gavanô kế,