FAQs About the word galvanographic

Galvanography

Of or pertaining to galvanography.

No synonyms found.

No antonyms found.

galvanograph => Gavanô kế, galvanoglyphy => Điện khắc, galvanocautery => Điện đốt, galvanocaustic => điện hóa, galvanizing => mạ kẽm,