Vietnamese Meaning of galvanographic
Galvanography
Other Vietnamese words related to Galvanography
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of galvanographic
- galvanography => Phép khắc mạ điện
- galvanologist => Chuyên gia điện hóa
- galvanology => mạ điện
- galvanometer => máy điện kế
- galvanometric => Dụng cụ đo dòng điện
- galvanometry => Đo dòng điện
- galvanoplastic => Mạ điện
- galvanoplasty => Mạ điện
- galvanopuncture => Điện châm
- galvanoscope => dụng cụ đo cường độ dòng điện
Definitions and Meaning of galvanographic in English
galvanographic (a.)
Of or pertaining to galvanography.
FAQs About the word galvanographic
Galvanography
Of or pertaining to galvanography.
No synonyms found.
No antonyms found.
galvanograph => Gavanô kế, galvanoglyphy => Điện khắc, galvanocautery => Điện đốt, galvanocaustic => điện hóa, galvanizing => mạ kẽm,